VIETNAMESE

lạ mắt

độc đáo

word

ENGLISH

unusual sight

  
NOUN

/ˌʌnˈjuːʒuəl saɪt/

distinctive, remarkable

“Lạ mắt” là trạng thái độc đáo, thú vị hoặc gây ấn tượng mạnh bằng sự mới mẻ.

Ví dụ

1.

Cảnh tượng lạ mắt của bức tượng làm kinh ngạc khách tham quan.

The unusual sight of the sculpture amazed the visitors.

2.

Cảnh tượng lạ mắt thu hút sự chú ý của mọi người.

The unusual sight drew everyone's attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unusual Sight nhé! check Remarkable sight – Cảnh tượng đáng chú ý Phân biệt: Remarkable sight mô tả cảnh tượng đặc biệt, gây sự chú ý vì sự khác biệt hoặc độc đáo. Ví dụ: The remarkable sight of the sunset over the ocean was unforgettable. (Cảnh tượng đáng chú ý của hoàng hôn trên đại dương thật khó quên.) check Surprising view – Cảnh tượng bất ngờ Phân biệt: Surprising view mô tả cảnh tượng gây ngạc nhiên, không thể đoán trước được. Ví dụ: The surprising view of the city from the rooftop was stunning. (Cảnh tượng bất ngờ của thành phố từ mái nhà thật tuyệt vời.) check Extraordinary sight – Cảnh tượng phi thường Phân biệt: Extraordinary sight mô tả cảnh tượng vượt ngoài sự mong đợi, đặc biệt và ấn tượng. Ví dụ: The extraordinary sight of the comet amazed everyone. (Cảnh tượng phi thường của sao chổi đã làm mọi người kinh ngạc.)