VIETNAMESE

thiên thời

thời điểm thích hợp

word

ENGLISH

Opportune Moment

  
NOUN

/ˌɑːpərˈtuːn ˈmoʊmənt/

favorable moment

Thiên thời là yếu tố thuận lợi của tự nhiên hoặc thời điểm thích hợp.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nắm bắt thiên thời để hành động.

He seized the opportune moment to act.

2.

Thiên thời là lúc này.

The opportune moment is now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Opportune Moment nhé! check Perfect Timing – Thời điểm hoàn hảo Phân biệt: Perfect Timing mô tả một thời gian thích hợp hoặc có lợi để thực hiện một hành động. Ví dụ: He seized the perfect timing to make his move. (Anh ấy nắm bắt thời điểm hoàn hảo để thực hiện động thái của mình.) check Ideal Moment – Khoảnh khắc lý tưởng Phân biệt: Ideal Moment chỉ thời gian hoặc tình huống thích hợp nhất để làm một việc gì đó. Ví dụ: It was the ideal moment to ask for a raise. (Đó là khoảnh khắc lý tưởng để yêu cầu tăng lương.) check Golden Opportunity – Cơ hội vàng Phân biệt: Golden Opportunity mô tả một cơ hội đặc biệt và hiếm có mà không thể bỏ lỡ. Ví dụ: She recognized the golden opportunity and took it. (Cô ấy nhận ra cơ hội vàng và đã nắm bắt nó.)