VIETNAMESE

không thể chia rẽ

không tách rời

word

ENGLISH

indivisible

  
ADJ

/ˌɪndɪˈvɪzəbl/

inseparable, unified

“Không thể chia rẽ” là trạng thái không thể bị tách rời hoặc phá vỡ liên kết.

Ví dụ

1.

Quốc gia vẫn không thể chia rẽ.

The nation remains indivisible.

2.

Mối quan hệ của họ không thể chia rẽ bởi bất kỳ lực nào.

Their bond is indivisible by any force.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indivisible nhé! check Unified – Thống nhất, đoàn kết Phân biệt: Unified mô tả điều gì đó không thể chia cắt, đoàn kết thành một thể thống nhất. Ví dụ: The country remained unified despite the challenges. (Quốc gia vẫn thống nhất mặc dù có những thử thách.) check Indissoluble – Không thể tách rời Phân biệt: Indissoluble mô tả điều gì đó không thể phân tách, không thể chia cắt. Ví dụ: They formed an indissoluble bond that could not be broken. (Họ đã hình thành một mối quan hệ không thể tách rời.) check Solid – Vững chắc, không thể chia cắt Phân biệt: Solid mô tả trạng thái không thể tách rời, vững vàng và bền bỉ. Ví dụ: They had a solid and indivisible agreement. (Họ có một thỏa thuận vững chắc và không thể chia rẽ.)