VIETNAMESE

làm gấp

làm nhanh chóng

word

ENGLISH

hasten

  
VERB

/ˈheɪsn/

expedite

“Làm gấp” là hành động thực hiện điều gì đó nhanh chóng hoặc khẩn trương.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã làm gấp để hoàn thành báo cáo.

He hastened to complete the report.

2.

Họ làm gấp sự chuẩn bị cho chuyến đi.

They hasten their preparations for the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hasten nhé! check Accelerate – Tăng tốc Phân biệt: Accelerate mô tả hành động làm cho cái gì đó diễn ra nhanh hơn hoặc tăng tốc độ. Ví dụ: The driver accelerated to catch up with the traffic. (Tài xế tăng tốc để bắt kịp giao thông.) check Quicken – Làm nhanh lên Phân biệt: Quicken mô tả hành động làm cho tốc độ hoặc quá trình diễn ra nhanh hơn. Ví dụ: We need to quicken the pace of the project. (Chúng ta cần làm nhanh tiến độ của dự án.) check Rush – Vội vàng Phân biệt: Rush mô tả hành động làm gì đó một cách vội vã, nhanh chóng. Ví dụ: She had to rush to the airport to catch her flight. (Cô ấy phải vội vàng ra sân bay để kịp chuyến bay của mình.)