VIETNAMESE
khó tiêu
đầy bụng, khó chịu
ENGLISH
indigestion
/ˌɪndɪˈdʒɛstʃən/
dyspepsia, upset stomach
Khó tiêu là cảm giác đầy bụng, khó chịu sau khi ăn.
Ví dụ
1.
Thức ăn cay thường gây khó tiêu cho một số người.
Spicy food often causes indigestion for some people.
2.
Anh ấy đã uống thuốc để giảm khó tiêu.
He took medicine to relieve his indigestion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indigestion nhé!
Discomfort – Khó chịu, sự không thoải mái
Phân biệt:
Discomfort mô tả cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn trong cơ thể.
Ví dụ:
She felt a discomfort in her stomach after the meal.
(Cô ấy cảm thấy khó chịu trong dạ dày sau bữa ăn.)
Upset stomach – Đau dạ dày, khó chịu trong dạ dày
Phân biệt:
Upset stomach chỉ tình trạng dạ dày không ổn, thường do thức ăn không phù hợp hoặc tiêu hóa kém.
Ví dụ:
He has an upset stomach after eating too much.
(Anh ấy bị đau dạ dày sau khi ăn quá nhiều.)
Bloating – Sưng bụng, đầy hơi
Phân biệt:
Bloating mô tả tình trạng bụng căng lên do đầy hơi hoặc tiêu hóa kém.
Ví dụ:
She felt bloating after drinking carbonated drinks.
(Cô ấy cảm thấy đầy bụng sau khi uống nước có ga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết