VIETNAMESE

làm đau đớn

gây tổn thương, làm đau

word

ENGLISH

hurt

  
VERB

/hɜːt/

injure, wound

“Làm đau đớn” là gây ra cảm giác đau hoặc tổn thương nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Cú ngã làm đau đớn lưng của anh ấy.

The fall hurt his back badly.

2.

Cô ấy vô tình làm đau tay trên cạnh sắc.

She accidentally hurt her hand on the sharp edge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hurt nhé! check Injure – Làm bị thương Phân biệt: Injure mô tả hành động gây tổn thương về thể chất cho ai đó. Ví dụ: The athlete injured his leg during the game. (Vận động viên đã làm bị thương chân trong trận đấu.) check Wound – Làm vết thương Phân biệt: Wound mô tả hành động gây ra một vết thương cho ai đó, thường là vết thương sâu hoặc nguy hiểm. Ví dụ: The knife wounded his arm deeply. (Con dao đã làm vết thương sâu vào tay anh ấy.) check Damage – Gây hư hại Phân biệt: Damage mô tả hành động làm cho một vật hoặc cơ thể bị hư hỏng, không còn nguyên vẹn. Ví dụ: The storm damaged the roof of the house. (Cơn bão đã gây hư hại mái nhà.)