VIETNAMESE
kết thúc với
hoàn thành, kết thúc
ENGLISH
end with
/ɛnd wɪð/
finish with, conclude with, end in
“Kết thúc với” là việc hoàn thành một hành động hoặc sự kiện, kết thúc một giai đoạn.
Ví dụ
1.
Cuộc họp sẽ kết thúc với một buổi thuyết trình.
The meeting will end with a presentation.
2.
Ngày hôm đó kết thúc với một bữa tối ngon lành.
The day ended with a delicious dinner.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của End with nhé!
Finish with – Kết thúc với
Phân biệt:
Finish with mô tả việc hoàn thành một hành động hoặc quá trình với một yếu tố cụ thể.
Ví dụ:
She finished with a strong conclusion.
(Cô ấy kết thúc với một kết luận mạnh mẽ.)
Conclude with – Kết luận bằng
Phân biệt:
Conclude with chỉ việc kết thúc một bài thuyết trình hoặc câu chuyện bằng một điểm nhấn.
Ví dụ:
The speaker concluded with a thought-provoking quote.
(Diễn giả kết luận bằng một câu trích dẫn gây suy nghĩ.)
End off with – Kết thúc với
Phân biệt:
End off with mô tả hành động kết thúc một sự kiện hoặc bài nói với một cái gì đó đặc biệt.
Ví dụ:
We will end off with a round of applause.
(Chúng tôi sẽ kết thúc với một tràng vỗ tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết