VIETNAMESE

thiếu thông tin

thiếu kiến thức

word

ENGLISH

Uninformed

  
ADJ

/ˌʌnɪnˈfɔːrmd/

unaware

Thiếu thông tin là sự không có đủ thông tin cần thiết để hiểu hoặc quyết định điều gì.

Ví dụ

1.

Công chúng thiếu thông tin về những thay đổi.

The public was uninformed about the changes.

2.

Những quyết định thiếu thông tin có thể dẫn đến vấn đề.

Uninformed decisions can lead to problems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uninformed nhé! check Ignorant – Thiếu hiểu biết Phân biệt: Ignorant mô tả người thiếu kiến thức hoặc thông tin về một vấn đề nào đó. Ví dụ: He was ignorant about the new policy changes. (Anh ấy thiếu hiểu biết về những thay đổi trong chính sách mới.) check Unaware – Không nhận thức Phân biệt: Unaware mô tả người không biết hoặc không nhận thức được thông tin hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: She was unaware of the meeting scheduled for that afternoon. (Cô ấy không nhận thức được cuộc họp đã được lên lịch vào chiều hôm đó.) check Clueless – Không có manh mối Phân biệt: Clueless chỉ tình trạng hoàn toàn thiếu thông tin hoặc sự hiểu biết về điều gì đó. Ví dụ: He was clueless about the changes in the company’s direction. (Anh ấy không có manh mối về những thay đổi trong hướng đi của công ty.)