VIETNAMESE

khó thương

khó gần

word

ENGLISH

unlikable

  
ADJ

/ʌnˈlaɪkəbl/

unpleasant, disagreeable

Khó thương là không dễ để gây thiện cảm hoặc yêu mến.

Ví dụ

1.

Hành vi kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta khó thương.

His arrogant behavior made him unlikable.

2.

Thái độ khó thương của cô ấy đã đẩy mọi người ra xa.

Her unlikable attitude pushed people away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unlikable nhé! check Disagreeable – Không dễ chịu, khó gần Phân biệt: Disagreeable mô tả người có tính cách khó chịu hoặc không dễ gần. Ví dụ: His disagreeable attitude made it hard to work with him. (Thái độ không dễ chịu của anh ấy làm cho việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn.) check Unpleasant – Khó chịu Phân biệt: Unpleasant chỉ điều gì đó gây cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Ví dụ: Her unpleasant behavior made her unpopular. (Hành vi khó chịu của cô ấy khiến cô ấy không được yêu mến.) check Repellent – Khó chịu, ghê tởm Phân biệt: Repellent mô tả người hoặc hành động gây cảm giác ghê tởm hoặc không thể chịu đựng được. Ví dụ: His repellent personality made people avoid him. (Tính cách ghê tởm của anh ấy khiến mọi người tránh xa anh ta.)