VIETNAMESE

khó phai màu

bền màu, không phai

word

ENGLISH

lightfast

  
ADJ

/ˈlaɪtfæst/

colorfast, durable

Khó phai màu là giữ màu sắc lâu bền, không dễ bị mờ nhạt.

Ví dụ

1.

Các sắc tố này khó phai màu và lý tưởng cho các tác phẩm nghệ thuật ngoài trời.

These pigments are lightfast and ideal for outdoor artwork.

2.

Vật liệu khó phai màu được sử dụng trong các bức tranh chuyên nghiệp.

Lightfast materials are used in professional paintings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lightfast nhé! check Fade-resistant – Chống phai màu Phân biệt: Fade-resistant mô tả khả năng của một vật liệu hoặc chất liệu không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng. Ví dụ: The paint is fade-resistant and will not lose its color over time. (Sơn chống phai màu và sẽ không mất màu theo thời gian.) check Colorfast – Bền màu Phân biệt: Colorfast chỉ chất liệu có khả năng giữ màu bền lâu, không bị nhòe hoặc phai khi tiếp xúc với ánh sáng. Ví dụ: The fabric is colorfast and will maintain its hue after washing. (Chất liệu bền màu và sẽ giữ được màu sắc sau khi giặt.) check Light-resistant – Chống ánh sáng Phân biệt: Light-resistant mô tả khả năng chống lại sự ảnh hưởng của ánh sáng mạnh đến màu sắc của một vật thể. Ví dụ: The inks used in the print are light-resistant to ensure long-lasting color. (Mực in sử dụng có khả năng chống ánh sáng để đảm bảo màu sắc lâu dài.)