VIETNAMESE

khối đặc

-

word

ENGLISH

concentrate

  
NOUN

/ˈkɒnsəntreɪt/

extract, essence

“Khối đặc” là một chất được tạo ra bằng cách loại bỏ nước hoặc các chất pha loãng khác; một dạng cô đặc của thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm.

Ví dụ

1.

Khối đặc đạm cá được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm.

Fish protein concentrate is widely used in food production.

2.

Khối đặc dịch quả lạnh là một sản phẩm phổ biến.

Frozen fruit juice concentrate is a popular product.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Concentrate nhé! check Focus – Tập trung Phân biệt: Focus chỉ hành động tập trung sự chú ý vào một thứ gì đó cụ thể hoặc quan trọng. Ví dụ: He needs to focus on his studies to pass the exam. (Anh ấy cần tập trung vào việc học để vượt qua kỳ thi.) check Center – Tập trung, làm trung tâm Phân biệt: Center chỉ hành động đưa sự chú ý hoặc năng lượng vào một điểm nhất định. Ví dụ: All his efforts were centered on completing the project. (Tất cả nỗ lực của anh ấy được tập trung vào việc hoàn thành dự án.) check Converge – Hội tụ Phân biệt: Converge mô tả việc đưa nhiều yếu tố lại gần nhau, tạo sự tập trung vào một điểm chung. Ví dụ: All the discussions converged on a single conclusion. (Tất cả các cuộc thảo luận hội tụ vào một kết luận duy nhất.)