VIETNAMESE
không được hướng dẫn
không có chỉ dẫn
ENGLISH
unguided
/ˌʌnˈɡaɪdɪd/
unled, unsupervised
“Không được hướng dẫn” là không được cung cấp sự chỉ dẫn hoặc hỗ trợ.
Ví dụ
1.
Chuyến tham quan không được hướng dẫn cho phép du khách khám phá tự do.
The unguided tour allowed visitors to explore freely.
2.
Việc học không được hướng dẫn thúc đẩy sự độc lập.
Unguided learning fosters independence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unguided nhé! Directionless – Không có phương hướng Phân biệt: Directionless chỉ tình trạng không có sự dẫn dắt hoặc không biết phải làm gì tiếp theo. Ví dụ: He felt directionless after leaving his job. (Anh ấy cảm thấy không có phương hướng sau khi rời công việc.) Lost – Lạc lối Phân biệt: Lost mô tả trạng thái không biết mình phải đi đâu hoặc làm gì, thiếu sự chỉ dẫn. Ví dụ: She was lost without a proper mentor. (Cô ấy cảm thấy lạc lối khi không có người hướng dẫn.) Unassisted – Không được hỗ trợ Phân biệt: Unassisted mô tả tình trạng không có sự giúp đỡ hoặc chỉ dẫn từ người khác. Ví dụ: The team was left unassisted in solving the problem. (Nhóm không có sự hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết