VIETNAMESE
thế lợi
thuận lợi, có lợi
ENGLISH
advantageous
/ˌædvənˈteɪdʒəs/
beneficial
“Thế lợi” là vị thế hoặc điều kiện thuận lợi.
Ví dụ
1.
Công ty đang ở thế lợi.
The company is in an advantageous position.
2.
Vị trí thuận lợi của anh ấy thu hút nhiều khách hàng.
His advantageous location drew many customers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advantageous nhé!
Beneficial – Có lợi
Phân biệt:
Beneficial mô tả điều gì đó mang lại lợi ích hoặc giá trị tốt cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Having a mentor can be beneficial for your career growth.
(Có người hướng dẫn có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn.)
Favorable – Thuận lợi
Phân biệt:
Favorable mô tả một tình huống hoặc điều kiện tốt hoặc thuận lợi cho một mục tiêu hoặc kết quả.
Ví dụ:
The weather was favorable for the outdoor event.
(Thời tiết thuận lợi cho sự kiện ngoài trời.)
Profitable – Có lợi nhuận
Phân biệt:
Profitable mô tả điều gì đó mang lại lợi nhuận hoặc thu nhập lớn.
Ví dụ:
The business turned out to be very profitable in its first year.
(Doanh nghiệp đã chứng tỏ là rất có lợi nhuận trong năm đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết