VIETNAMESE
làm phong phú
làm giàu, làm đa dạng
ENGLISH
Enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
Enhance, Improve
“Làm phong phú” là làm tăng thêm giá trị hoặc sự đa dạng cho điều gì đó.
Ví dụ
1.
Du lịch làm phong phú kiến thức của bạn.
Traveling enriches your knowledge.
2.
Đọc sách làm phong phú sự hiểu biết về thế giới.
Reading books enriches our understanding of the world.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enrich nhé!
Enhance – Cải thiện, nâng cao
Phân biệt:
Enhance mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc có giá trị hơn.
Ví dụ:
The new technology enhanced the performance of the system.
(Công nghệ mới đã cải thiện hiệu suất của hệ thống.)
Improve – Cải thiện
Phân biệt:
Improve mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, có chất lượng cao hơn.
Ví dụ:
The program aims to improve student learning outcomes.
(Chương trình nhằm cải thiện kết quả học tập của sinh viên.)
Augment – Tăng cường, bổ sung
Phân biệt:
Augment mô tả hành động bổ sung hoặc làm tăng lên cái gì đó.
Ví dụ:
The company plans to augment its workforce by hiring more employees.
(Công ty dự định tăng cường lực lượng lao động bằng cách thuê thêm nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết