VIETNAMESE

làm nặng thêm

trầm trọng hơn

word

ENGLISH

Aggravate

  
VERB

/ˈæɡrəˌveɪt/

Worsen, Exacerbate

“Làm nặng thêm” là khiến một vấn đề hoặc tình huống trở nên nghiêm trọng hơn.

Ví dụ

1.

Lời bình luận của anh ấy làm nặng thêm tình hình.

His comments aggravated the situation.

2.

Sự chậm trễ làm nặng thêm sự bực bội của họ.

The delay aggravated their frustration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aggravate nhé! check Exacerbate – Làm tồi tệ thêm Phân biệt: Exacerbate mô tả hành động làm một tình huống hoặc vấn đề trở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn. Ví dụ: His actions exacerbated the conflict between the two teams. (Hành động của anh ấy đã làm tồi tệ thêm sự xung đột giữa hai đội.) check Inflame – Làm bùng phát Phân biệt: Inflame mô tả hành động làm cho sự tức giận hoặc cảm xúc tiêu cực trở nên mãnh liệt hơn. Ví dụ: The accusation only inflamed the situation. (Lời buộc tội chỉ làm bùng phát tình huống.) check Intensify – Làm tăng cường, làm mạnh lên Phân biệt: Intensify mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng hơn. Ví dụ: The heat intensified as the sun rose higher. (Nhiệt độ trở nên mạnh mẽ hơn khi mặt trời mọc cao hơn.)