VIETNAMESE

không cân

không cân đối

word

ENGLISH

unbalanced

  
ADJ

/ˌʌnˈbælənst/

uneven

Không cân là không có sự cân bằng hoặc không đều nhau.

Ví dụ

1.

Cái cân không cân.

The scales are unbalanced.

2.

Các lập luận không cân.

The arguments are unbalanced.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unbalanced nhé! check Uneven – Không đều, gập ghềnh Phân biệt: Uneven mô tả sự không đồng đều hoặc không ổn định trong một tình huống hoặc vật thể. Ví dụ: The distribution of resources was uneven across the region. (Việc phân bổ tài nguyên không đều trên khu vực.) check Asymmetrical – Không đối xứng Phân biệt: Asymmetrical chỉ trạng thái không cân xứng, không đối xứng hoặc không đều. Ví dụ: The design was asymmetrical and looked awkward. (Thiết kế không đối xứng và trông khá kỳ cục.) check Unstable – Không ổn định, dễ thay đổi Phân biệt: Unstable mô tả tình huống hoặc tình trạng dễ thay đổi, không có sự ổn định. Ví dụ: The situation remains unstable due to ongoing conflicts. (Tình hình vẫn không ổn định do các cuộc xung đột tiếp diễn.)