VIETNAMESE
chưa khai phá
chưa được khám phá
ENGLISH
Unexplored
/ˌʌnɪkˈsplɔːrd/
undiscovered, untouched
“Chưa khai phá” là điều chưa được khám phá hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Khu vực này vẫn chưa khai phá.
The area is still unexplored.
2.
Những cơ hội này chưa được khai phá.
These opportunities are unexplored.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unexplored nhé!
Untapped – Chưa được khai thác
Phân biệt:
Untapped nhấn mạnh vào tiềm năng chưa được sử dụng hoặc phát huy, giống unexplored nhưng tập trung vào giá trị chưa khai thác.
Ví dụ:
The untapped resources in the region could boost economic growth.
(Các nguồn tài nguyên chưa được khai thác trong khu vực có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Undiscovered – Chưa được phát hiện
Phân biệt:
Undiscovered chỉ những gì chưa được tìm ra hoặc chưa biết đến, mang sắc thái bí ẩn hơn unexplored.
Ví dụ:
The undiscovered species in the rainforest fascinate scientists.
(Các loài chưa được phát hiện trong rừng nhiệt đới làm say mê các nhà khoa học.)
Unknown – Chưa được biết đến
Phân biệt:
Unknown là thuật ngữ rộng hơn, mô tả điều gì đó chưa rõ ràng hoặc chưa được nghiên cứu, không chỉ riêng về khai phá như unexplored.
Ví dụ:
The unknown depths of the ocean remain a mystery to researchers.
(Những độ sâu chưa được biết đến của đại dương vẫn là một bí ẩn đối với các nhà nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết