VIETNAMESE

kỳ bí

bí ẩn

word

ENGLISH

mysterious

  
ADJ

/mɪˈstɪəriəs/

enigmatic, puzzling

“Kỳ bí” là trạng thái bí ẩn, khó giải thích hoặc gây tò mò.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà cổ có sự kỳ bí.

The old house has a mysterious charm.

2.

Sự biến mất của anh ấy vẫn kỳ bí.

His disappearance remains mysterious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mysterious nhé! check Enigmatic – Bí ẩn, khó hiểu Phân biệt: Enigmatic mô tả điều gì đó khó giải thích hoặc khó hiểu, mang tính chất bí ẩn. Ví dụ: The enigmatic smile on her face left everyone guessing. (Nụ cười bí ẩn trên khuôn mặt cô ấy khiến mọi người phải đoán.) check Cryptic – Khó hiểu, huyền bí Phân biệt: Cryptic mô tả điều gì đó có nghĩa không rõ ràng hoặc khó giải mã. Ví dụ: His cryptic message left me confused. (Thông điệp huyền bí của anh ấy khiến tôi cảm thấy bối rối.) check Uncanny – Kỳ lạ, siêu nhiên Phân biệt: Uncanny mô tả điều gì đó rất kỳ lạ, thường khiến người ta cảm thấy sợ hãi hoặc ngạc nhiên. Ví dụ: There was an uncanny similarity between the two strangers. (Có sự tương đồng kỳ lạ giữa hai người lạ mặt.)