VIETNAMESE

không tương thích

không tương thích

word

ENGLISH

incompatible

  
ADJ

/ˌɪnkəmˈpætəbl/

mismatched, unsuited

“Không tương thích” là trạng thái không phù hợp hoặc không thể hoạt động cùng nhau.

Ví dụ

1.

Những thiết bị này không tương thích với nhau.

These devices are incompatible with each other.

2.

Tính cách của họ không tương thích.

Their personalities are incompatible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incompatible nhé! check Conflicting – Mâu thuẫn, trái ngược Phân biệt: Conflicting mô tả các yếu tố hoặc quan điểm không thể đồng thời tồn tại hoặc không phù hợp với nhau. Ví dụ: Their conflicting views caused constant arguments. (Quan điểm mâu thuẫn của họ đã gây ra những cuộc tranh cãi liên miên.) check Contradictory – Mâu thuẫn, trái ngược Phân biệt: Contradictory mô tả điều gì đó có sự đối lập hoặc không thể đồng thời tồn tại. Ví dụ: The two statements were contradictory and could not be true at the same time. (Hai tuyên bố là mâu thuẫn và không thể đúng cùng lúc.) check Incongruous – Không phù hợp, không tương xứng Phân biệt: Incongruous mô tả các yếu tố hoặc sự vật không hài hòa, không tương thích với nhau. Ví dụ: His incongruous behavior at the event raised many eyebrows. (Hành vi không phù hợp của anh ấy tại sự kiện đã khiến nhiều người phải chú ý.)