VIETNAMESE

không cưỡng lại được

không thể chống lại

word

ENGLISH

irresistible

  
ADJ

/ˌɪrɪˈzɪstɪbəl/

compelling

Không cưỡng lại được là không thể ngăn chặn hoặc chống lại vì sức hấp dẫn hoặc tác động mạnh.

Ví dụ

1.

Lời đề nghị này không cưỡng lại được.

The offer was simply irresistible.

2.

Sự quyến rũ của cô ấy không cưỡng lại được.

Her charm was irresistible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Irresistible nhé! check Unresistable – Không thể cưỡng lại Phân biệt: Unresistable mô tả điều gì đó rất hấp dẫn, khiến người ta không thể từ chối hoặc kháng cự. Ví dụ: The aroma of freshly baked bread was unresistable. (Mùi bánh mì mới nướng rất hấp dẫn, không ai có thể cưỡng lại được.) check Irrepressible – Không thể kìm nén Phân biệt: Irrepressible chỉ điều gì đó mạnh mẽ đến mức không thể kiểm soát hoặc ngừng lại. Ví dụ: Her irrepressible charm made her the center of attention. (Sự quyến rũ không thể kìm nén của cô ấy khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý.) check Compelling – Hấp dẫn Phân biệt: Compelling mô tả điều gì đó mạnh mẽ và thu hút sự chú ý, khó có thể bỏ qua. Ví dụ: The movie had a compelling plot that kept everyone on edge. (Bộ phim có cốt truyện hấp dẫn khiến mọi người đều căng thẳng.)