VIETNAMESE
lận đận
khó khăn, vất vả
ENGLISH
struggling
/ˈstrʌɡlɪŋ/
troubled, striving
“Lận đận” là trải qua nhiều khó khăn hoặc thất bại.
Ví dụ
1.
Người nghệ sĩ lận đận đã tiếp tục làm việc chăm chỉ.
The struggling artist kept working hard.
2.
Công ty lận đận cần sự hỗ trợ.
The struggling company needs support.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Struggling nhé!
Striving – Cố gắng, nỗ lực
Phân biệt:
Striving mô tả hành động làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn.
Ví dụ:
She is striving to become the best in her field.
(Cô ấy đang nỗ lực để trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.)
Fighting – Đấu tranh, chống lại
Phân biệt:
Fighting mô tả hành động làm việc để vượt qua khó khăn hoặc đối mặt với thử thách.
Ví dụ:
He has been fighting hard to improve his health.
(Anh ấy đã đấu tranh rất nhiều để cải thiện sức khỏe của mình.)
Battling – Chiến đấu, đấu tranh
Phân biệt:
Battling mô tả hành động đối mặt và chiến đấu với thử thách, khó khăn hoặc vấn đề.
Ví dụ:
They are battling against all odds to survive.
(Họ đang chiến đấu với mọi thử thách để sống sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết