VIETNAMESE

làm đần độn

làm chậm trí, làm mất sắc bén

word

ENGLISH

dull

  
VERB

/dʌl/

numb, stupefy

“Làm đần độn” là khiến ai đó trở nên kém thông minh hoặc suy giảm khả năng trí tuệ.

Ví dụ

1.

Tiếng ồn làm đần độn sự tập trung của anh ấy.

The noise dulled his concentration.

2.

Bài phát biểu dài làm đần độn khán giả.

The long speech dulled the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dull nhé! check Boring – Chán ngắt Phân biệt: Boring mô tả điều gì đó không thú vị, không hấp dẫn hoặc thiếu kích thích. Ví dụ: The lecture was so boring that I fell asleep. (Bài giảng quá chán đến nỗi tôi đã ngủ quên.) check Uninteresting – Không thú vị Phân biệt: Uninteresting mô tả điều gì đó thiếu sự hấp dẫn hoặc không gây chú ý. Ví dụ: The movie was uninteresting and didn’t capture my attention. (Bộ phim không thú vị và không thu hút được sự chú ý của tôi.) check Monotonous – Đơn điệu Phân biệt: Monotonous mô tả sự thiếu sự thay đổi hoặc đa dạng, khiến cho một việc trở nên nhàm chán. Ví dụ: The work became monotonous after a few hours. (Công việc trở nên đơn điệu sau vài giờ.)