VIETNAMESE

khắc khổ

khắc nghiệt, nghiêm túc, kham khổ

word

ENGLISH

Austere

  
ADJ

/ˈɔːstɪə/

Severe

“Khắc khổ” là một tính từ mô tả tính cách hoặc cách sống có phần nghiêm ngặt, không dễ dàng, không thoải mái, thiếu sự thoải mái về vật chất lẫn tinh thần.

Ví dụ

1.

Cô giáo khắc khổ sống trong một căn hộ đơn giản.

The austere teacher lived in a simple apartment.

2.

Lối sống khắc khổ tập trung vào sự đơn giản và kỷ luật.

The austere lifestyle focuses on simplicity and discipline.

Ghi chú

Từ Austere là một từ vựng thuộc lĩnh vực tính cách và tính cách con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Strict – Nghiêm khắc Ví dụ: The strict teacher gave very strict rules to her students. (Cô giáo nghiêm khắc đã đưa ra những quy định rất chặt chẽ cho học sinh của mình.) check Unadorned – Không trang trí Ví dụ: The room was unadorned and just had bare walls. (Căn phòng không được trang trívà chỉ có những bức tường trống.) check Plain – Đơn giản Ví dụ: The austere style of the architecture is meant to be plain and functional. (Phong cách kiến trúc nghiêm khắc này nhằm mục đích đơn giản và hữu dụng.)