VIETNAMESE

không vừa

không vừa

word

ENGLISH

ill-fitting

  
ADJ

/ˌɪlˈfɪtɪŋ/

unsuitable, unfit

“Không vừa” là trạng thái không phù hợp về kích thước hoặc không thích hợp.

Ví dụ

1.

Đôi giày không vừa và khó chịu.

The shoes are ill-fitting and uncomfortable.

2.

Trang phục của anh ấy không vừa và lỗi thời.

His clothes were ill-fitting and outdated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ill-fitting nhé! check Misaligned – Lệch, không đúng vị trí Phân biệt: Misaligned mô tả điều gì đó không thẳng hàng hoặc không phù hợp với các bộ phận khác. Ví dụ: The shoes were misaligned and caused discomfort. (Đôi giày bị lệch và gây khó chịu.) check Too tight – Quá chật, không vừa Phân biệt: Too tight mô tả điều gì đó chật hoặc không đủ không gian để thoải mái. Ví dụ: The jacket was too tight around the shoulders. (Chiếc áo khoác quá chật quanh vai.) check Uncomfortable – Không thoải mái, khó chịu Phân biệt: Uncomfortable mô tả điều gì đó gây khó chịu hoặc không thoải mái khi sử dụng. Ví dụ: The shirt was uncomfortable because it was too small. (Chiếc áo rất khó chịu vì nó quá nhỏ.)