VIETNAMESE
không chính trị
phi chính trị
ENGLISH
apolitical
/ˌeɪpəˈlɪtɪkəl/
nonpartisan
Không chính trị là không liên quan hoặc không quan tâm đến các vấn đề chính trị.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích giữ thái độ không chính trị.
She prefers to stay apolitical.
2.
Tổ chức này vẫn không chính trị.
The organization remains apolitical.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apolitical nhé!
Neutral – Trung lập
Phân biệt:
Neutral mô tả người không tham gia hoặc không thể hiện sự ủng hộ đối với một quan điểm chính trị nào.
Ví dụ:
He remained neutral during the political debate.
(Anh ấy vẫn giữ thái độ trung lập trong cuộc tranh luận chính trị.)
Non-political – Không liên quan đến chính trị
Phân biệt:
Non-political chỉ các vấn đề hoặc quan điểm không liên quan đến chính trị.
Ví dụ:
She focused on non-political issues in her speech.
(Cô ấy tập trung vào những vấn đề không liên quan đến chính trị trong bài phát biểu của mình.)
Unbiased – Không thiên vị
Phân biệt:
Unbiased mô tả quan điểm hoặc hành động không thiên vị, không bị ảnh hưởng bởi chính trị.
Ví dụ:
The judge was unbiased in his ruling.
(Thẩm phán không thiên vị trong phán quyết của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết