VIETNAMESE

lạ mặt

gương mặt lạ

word

ENGLISH

unfamiliar face

  
NOUN

/ˌʌnfəˈmɪliə feɪs/

unknown, stranger

“Lạ mặt” là trạng thái không quen biết hoặc chưa từng gặp trước đó.

Ví dụ

1.

Gương mặt lạ mặt khiến mọi người chú ý.

The unfamiliar face caught everyone's attention.

2.

Cô ấy không nhận ra gương mặt lạ nào trong đám đông.

She recognized no unfamiliar face in the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unfamiliar Face nhé! check Strange face – Khuôn mặt lạ Phân biệt: Strange face mô tả khuôn mặt mà bạn chưa từng thấy trước đây, không quen thuộc. Ví dụ: He turned around and saw a strange face in the crowd. (Anh ấy quay lại và thấy một khuôn mặt lạ trong đám đông.) check Unknown face – Khuôn mặt không quen thuộc Phân biệt: Unknown face mô tả khuôn mặt của người mà bạn không nhận ra hoặc chưa gặp trước đây. Ví dụ: The unknown face seemed to be looking at him strangely. (Khuôn mặt không quen thuộc có vẻ đang nhìn anh ấy một cách kỳ lạ.) check Unrecognized face – Khuôn mặt không nhận ra Phân biệt: Unrecognized face mô tả khuôn mặt mà bạn không thể nhận ra hoặc không nhớ. Ví dụ: She saw an unrecognized face at the party. (Cô ấy nhìn thấy một khuôn mặt không nhận ra tại bữa tiệc.)