VIETNAMESE

không có vết nhơ

không tì vết

word

ENGLISH

unblemished

  
ADJ

/ˌʌnˈblɛmɪʃt/

spotless

Không có vết nhơ là không bị ô uế hoặc làm xấu.

Ví dụ

1.

Danh tiếng của cô ấy không có vết nhơ.

Her reputation was unblemished.

2.

Bề mặt vẫn không có vết nhơ.

The surface remains unblemished.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unblemished nhé! check Flawless – Hoàn hảo, không tỳ vết Phân biệt: Flawless mô tả điều gì đó hoàn hảo, không có khiếm khuyết hay sai sót. Ví dụ: Her skin was flawless and smooth. (Làn da của cô ấy hoàn hảo và mịn màng.) check Spotless – Sạch sẽ, không vết bẩn Phân biệt: Spotless mô tả tình trạng không có bất kỳ vết bẩn hay vết nhơ nào. Ví dụ: The kitchen was spotless after cleaning. (Nhà bếp sạch sẽ không có vết bẩn sau khi dọn dẹp.) check Impeccable – Không chê vào đâu được Phân biệt: Impeccable mô tả điều gì đó không thể chê bai, hoàn hảo không có khuyết điểm. Ví dụ: His performance was impeccable at the concert. (Màn trình diễn của anh ấy không chê vào đâu được trong buổi hòa nhạc.)