VIETNAMESE

khẩn yếu

quan trọng, cấp thiết

word

ENGLISH

Critical

  
ADJ

/ˈkrɪtɪkəl/

vital

Khẩn yếu là điều gì đó quan trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Việc này rất khẩn yếu bạn phải đến đúng giờ.

It's critical that you arrive on time.

2.

Khoảnh khắc khẩn yếu đã đến.

The critical moment arrived.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Critical nhé! check Crucial – Quan trọng, thiết yếu Phân biệt: Crucial mô tả điều gì đó rất quan trọng và cần thiết cho sự thành công hoặc sự sống còn. Ví dụ: It's crucial to finish the project on time. (Việc hoàn thành dự án đúng hạn là rất quan trọng.) check Vital – Thiết yếu Phân biệt: Vital chỉ sự sống còn hoặc điều kiện cần thiết để tiếp tục tồn tại. Ví dụ: Water is vital for human survival. (Nước là yếu tố thiết yếu để con người tồn tại.) check Important – Quan trọng Phân biệt: Important mô tả mức độ quan trọng cao đối với một mục tiêu hoặc kết quả. Ví dụ: The important decision was made after careful consideration. (Quyết định quan trọng đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.)