VIETNAMESE

làm sửng sốt

gây ngạc nhiên lớn

word

ENGLISH

astonish

  
VERB

/əˈstɒnɪʃ/

amaze, startle

“Làm sửng sốt” là khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc hoặc ngạc nhiên lớn.

Ví dụ

1.

Tài năng của anh ấy đã làm sửng sốt các giám khảo.

His talent astonished the judges.

2.

Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy làm sửng sốt mọi người.

Her sudden arrival astonished everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Astonish nhé! check Amaze – Làm kinh ngạc, làm sửng sốt Phân biệt: Amaze mô tả hành động khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên mạnh mẽ. Ví dụ: The magician’s tricks amazed the audience. (Các trò ảo thuật của phù thủy đã làm khán giả kinh ngạc.) check Stun – Làm choáng váng, làm ngạc nhiên Phân biệt: Stun mô tả hành động khiến ai đó cảm thấy choáng váng hoặc không thể tin vào điều gì đó. Ví dụ: The news of the victory stunned everyone. (Tin tức về chiến thắng đã làm tất cả mọi người choáng váng.) check Shock – Làm sốc, làm ngạc nhiên Phân biệt: Shock mô tả hành động gây ra sự kinh ngạc mạnh mẽ hoặc làm ai đó cảm thấy sốc. Ví dụ: The sudden change in the plan shocked everyone involved. (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm cho tất cả mọi người liên quan cảm thấy sốc.)