VIETNAMESE

đều màu

cùng màu, đồng màu

word

ENGLISH

Uniform color

  
NOUN

/ˈjuːnɪfɔːrm ˈkʌlər/

Consistent shade

Đều màu là trạng thái có màu sắc đồng nhất, không có sự khác biệt hoặc đốm.

Ví dụ

1.

Lớp sơn trên tường đều màu.

The paint on the walls has a uniform color.

2.

Màu sắc đồng nhất rất quan trọng cho thương hiệu.

Uniform color is important for branding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uniform color nhé! check Consistent color – Màu sắc đồng nhất, không thay đổi Phân biệt: Consistent color nhấn mạnh trạng thái màu sắc không có sự thay đổi hoặc khác biệt trên toàn bộ bề mặt. Ví dụ: The walls were painted in a consistent color to create a harmonious look. (Các bức tường được sơn đều màu để tạo sự hài hòa.) check Even color – Màu sắc đồng đều Phân biệt: Even color mô tả trạng thái màu không có vệt hoặc sự khác biệt rõ ràng. Ví dụ: The fabric had an even color throughout, enhancing its appeal. (Vải có màu đều, tăng thêm vẻ đẹp.) check Monochromatic – Màu đơn sắc, đồng nhất Phân biệt: Monochromatic ám chỉ màu sắc đồng nhất, thường chỉ một tông màu duy nhất. Ví dụ: The monochromatic design gave the room a sleek and modern feel. (Thiết kế đồng nhất màu sắc tạo cảm giác hiện đại và sang trọng cho căn phòng.)