VIETNAMESE

không cong

thẳng

word

ENGLISH

straight

  
ADJ

/streɪt/

unbent

Không cong là không bị uốn cong hoặc không lệch khỏi hình dáng thẳng.

Ví dụ

1.

Thanh kim loại vẫn không cong.

The rod remained straight.

2.

Đường kẻ hoàn toàn không cong.

The line is perfectly straight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straight nhé! Direct – Trực tiếp Phân biệt: Direct mô tả điều gì đó không qua trung gian, không vòng vo. Ví dụ: She gave a direct answer to the question. (Cô ấy đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.) Unbending – Không uốn cong Phân biệt: Unbending chỉ trạng thái không thay đổi, không bị uốn cong theo hướng khác. Ví dụ: He had an unbending commitment to his work. (Anh ấy có cam kết không thể thay đổi với công việc của mình.) Even – Bằng phẳng Phân biệt: Even mô tả bề mặt không gồ ghề, đồng đều, không có sự chênh lệch. Ví dụ: The path was even and easy to walk on. (Con đường bằng phẳng và dễ đi.)