VIETNAMESE
không thể tách rời
không tách rời
ENGLISH
inseparable
/ˌɪnˈsɛprəbl/
indivisible, inextricable
“Không thể tách rời” là trạng thái không thể bị chia cắt hoặc phân tách.
Ví dụ
1.
Tình bạn của họ là không thể tách rời.
Their friendship is inseparable.
2.
Mối liên kết giữa họ không thể tách rời.
The bond between them is inseparable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inseparable nhé!
Indivisible – Không thể chia cắt
Phân biệt:
Indivisible chỉ điều gì đó không thể chia nhỏ hoặc tách rời.
Ví dụ:
The bond between them was indivisible.
(Mối liên kết giữa họ là không thể chia cắt.)
Unbreakable – Không thể phá vỡ
Phân biệt:
Unbreakable mô tả mối quan hệ hoặc sự kết nối không thể bị phá vỡ.
Ví dụ:
They shared an unbreakable friendship.
(Họ có một tình bạn không thể phá vỡ.)
Attached – Gắn bó
Phân biệt:
Attached mô tả sự gắn kết mạnh mẽ, khó tách rời.
Ví dụ:
She was attached to her childhood memories.
(Cô ấy gắn bó với những ký ức tuổi thơ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết