VIETNAMESE
kỳ vĩ
tráng lệ
ENGLISH
majestic
/məˈdʒɛstɪk/
grand, magnificent
“Kỳ vĩ” là trạng thái to lớn, tráng lệ hoặc nổi bật.
Ví dụ
1.
Những ngọn núi kỳ vĩ sừng sững trên thung lũng.
The majestic mountains towered above the valley.
2.
Lâu đài kỳ vĩ khiến mọi người trầm trồ.
The majestic castle left everyone in awe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Majestic nhé!
Grand – Hùng vĩ, đồ sộ
Phân biệt:
Grand mô tả điều gì đó lớn lao, tráng lệ hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
The grand castle stood on top of the hill.
(Lâu đài đồ sộ đứng trên đỉnh đồi.)
Impressive – Ấn tượng, hùng vĩ
Phân biệt:
Impressive mô tả điều gì đó gây sự chú ý mạnh mẽ nhờ vẻ ngoài đồ sộ hoặc đẹp đẽ.
Ví dụ:
The impressive performance earned him a standing ovation.
(Buổi biểu diễn ấn tượng đã mang lại cho anh ấy một tràng vỗ tay đứng.)
Sublime – Cao quý, tuyệt vời
Phân biệt:
Sublime mô tả điều gì đó đẹp hoặc tuyệt vời đến mức khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.
Ví dụ:
The sublime beauty of the mountains took my breath away.
(Vẻ đẹp tuyệt vời của những ngọn núi khiến tôi nghẹt thở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết