VIETNAMESE

vệ

gần nguồn nước

word

ENGLISH

riparian

  
ADJ

/rɪˈpeər.i.ən/

riverside

“Vệ” là một vùng đất gần nguồn nước, thường được sử dụng để canh tác hoặc làm nơi sinh sống.

Ví dụ

1.

Khu vực vệ là nơi có nhiều loài thực vật phong phú.

The riparian zone is home to diverse plant species.

2.

Nông dân được hưởng lợi từ đất vệ màu mỡ.

Farmers benefit from the fertile riparian land.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Riparian nhé! check Waterfront – Bờ sông, bờ biển Phân biệt: Waterfront mô tả khu vực nằm dọc theo bờ sông, hồ hoặc biển. Ví dụ: The waterfront area is perfect for a relaxing walk along the river. (Khu vực bờ sông rất lý tưởng cho một cuộc đi bộ thư giãn dọc theo con sông.) check Riverside – Bờ sông Phân biệt: Riverside mô tả khu vực dọc theo bờ sông, nơi có thể sống hoặc xây dựng công trình. Ví dụ: The riverside was peaceful, with boats floating along the river. (Bờ sông yên tĩnh, với những chiếc thuyền trôi dọc theo con sông.) check Streamside – Bờ suối Phân biệt: Streamside mô tả khu vực nằm dọc theo bờ suối hoặc nguồn nước nhỏ. Ví dụ: They built a house by the streamside to enjoy the tranquil sound of the water. (Họ xây dựng một ngôi nhà bên bờ suối để thưởng thức âm thanh yên bình của dòng nước.)