VIETNAMESE
Nơi an toàn
Chỗ an toàn
ENGLISH
Safe place
/seɪf pleɪs/
Secure location
“Nơi an toàn” là một nơi được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro.
Ví dụ
1.
Công viên này là nơi an toàn cho trẻ em.
This park is a safe place for children.
2.
Anh ấy tìm một nơi an toàn để nghỉ ngơi.
He looked for a safe place to rest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Safe Place nhé!
Secure Location – Vị trí an toàn
Phân biệt:
Secure Location mô tả một nơi an toàn và bảo mật, nơi không có nguy cơ hoặc mối đe dọa.
Ví dụ:
She found a secure location to hide during the storm.
(Cô ấy tìm được một vị trí an toàn để ẩn náu trong cơn bão.)
Safe Haven – Nơi trú ẩn an toàn
Phân biệt:
Safe Haven mô tả một nơi bảo vệ, mang lại sự yên tâm và an toàn cho những người cần bảo vệ.
Ví dụ:
The library became a safe haven for the students during the lockdown.
(Thư viện trở thành nơi trú ẩn an toàn cho các sinh viên trong suốt thời gian phong tỏa.)
Protected Spot – Vị trí được bảo vệ
Phân biệt:
Protected Spot mô tả nơi an toàn, được bảo vệ khỏi các yếu tố nguy hiểm hoặc không an toàn.
Ví dụ:
The garden was a protected spot where the children could play safely.
(Khu vườn là một nơi bảo vệ mà trẻ em có thể chơi một cách an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết