VIETNAMESE

khả kính

Đáng kính, tôn trọng

word

ENGLISH

Respected

  
ADJ

/rɪˈspɛktɪd/

Revered

Khả kính là người đáng kính trọng, có phẩm chất cao quý.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một nhà lãnh đạo khả kính trong cộng đồng.

He is a respected leader in the community.

2.

Cô ấy là một giáo sư khả kính.

She is a respected professor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Respected nhé! check Honored – Được tôn trọng Phân biệt: Honored mô tả sự tôn trọng và kính trọng đối với ai đó vì những thành tích hoặc phẩm chất đặc biệt. Ví dụ: He is highly honored in the scientific community. (Anh ấy được tôn trọng cao trong cộng đồng khoa học.) check Admired – Được ngưỡng mộ Phân biệt: Admired chỉ sự tôn kính, ngưỡng mộ từ người khác. Ví dụ: She is admired for her dedication to helping others. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì sự cống hiến giúp đỡ người khác.) check Esteemed – Được kính trọng Phân biệt: Esteemed mô tả sự kính trọng và đánh giá cao đối với ai đó trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng. Ví dụ: He is an esteemed professor at the university. (Ông ấy là một giáo sư được kính trọng tại trường đại học.)