VIETNAMESE

thiên cổ

vĩnh cửu

word

ENGLISH

Eternity

  
NOUN

/ɪˈtɜrnɪti/

forever

Thiên cổ là một từ văn chương chỉ sự vĩnh cửu, bất tử.

Ví dụ

1.

Thiên cổ làm trí tưởng tượng của chúng ta bị cuốn hút.

Eternity captivates our imagination.

2.

Thơ ca thường phản ánh thiên cổ.

Poetry often reflects eternity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eternity nhé! check Forever – Mãi mãi Phân biệt: Forever mô tả một khoảng thời gian vô hạn, không có điểm kết thúc. Ví dụ: They promised to love each other forever. (Họ hứa sẽ yêu nhau mãi mãi.) check Perpetuity – Vĩnh cửu Phân biệt: Perpetuity chỉ tình trạng kéo dài không có sự kết thúc, bất diệt. Ví dụ: The memorial will be preserved in perpetuity. (Đài tưởng niệm sẽ được bảo tồn vĩnh viễn.) check Infinity – Vô tận Phân biệt: Infinity mô tả trạng thái không có giới hạn, không thể đo đếm được. Ví dụ: Space is vast and stretches to infinity. (Vũ trụ rộng lớn và kéo dài đến vô tận.)