VIETNAMESE
không thể giảm bớt
không giảm bớt
ENGLISH
irreducible
/ˌɪrɪˈdjuːsəbl/
non-reducible
“Không thể giảm bớt” là trạng thái không thể làm nhẹ đi hoặc làm suy giảm.
Ví dụ
1.
Độ phức tạp của vấn đề không thể giảm bớt.
The complexity of the problem is irreducible.
2.
Khối lượng công việc của anh ấy không thể giảm bớt tại thời điểm này.
His workload is irreducible at this point.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Irreducible nhé!
Unchangeable – Không thể thay đổi
Phân biệt:
Unchangeable mô tả điều gì đó không thể thay đổi hoặc giảm thiểu được.
Ví dụ:
The outcome is unchangeable regardless of efforts to alter it.
(Kết quả là không thể thay đổi bất kể những nỗ lực để thay đổi nó.)
Indestructible – Không thể phá hủy
Phân biệt:
Indestructible chỉ điều gì đó không thể bị phá hủy hoặc làm hỏng dưới bất kỳ điều kiện nào.
Ví dụ:
The material is indestructible and can withstand extreme conditions.
(Chất liệu là không thể phá hủy và có thể chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt.)
Unalterable – Không thể thay đổi
Phân biệt:
Unalterable mô tả điều gì đó không thể thay đổi hoặc điều chỉnh được.
Ví dụ:
His decision was unalterable and could not be changed.
(Quyết định của anh ấy không thể thay đổi và không thể được sửa đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết