VIETNAMESE

làm rối loạn

xáo trộn, bất ổn

word

ENGLISH

Disrupt

  
VERB

/dɪsˈrʌpt/

Disturb, Interfere

“Làm rối loạn” là gây ra sự lộn xộn hoặc thiếu tổ chức trong một hệ thống hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Tai nạn làm rối loạn giao thông trong nhiều giờ.

The accident disrupted traffic for hours.

2.

Tiếng ồn làm rối loạn buổi họp.

The noise disrupted the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disrupt nhé! check Disturb – Làm phiền Phân biệt: Disturb mô tả hành động làm gián đoạn sự yên tĩnh hoặc gây ảnh hưởng đến một quy trình hoặc hoạt động đang diễn ra. Ví dụ: The loud noise disturbed my concentration. (Tiếng ồn lớn đã làm tôi mất tập trung.) check Interrupt – Ngắt quãng Phân biệt: Interrupt mô tả hành động làm gián đoạn hoặc cắt ngang một hoạt động hoặc cuộc trò chuyện. Ví dụ: She interrupted the meeting to ask a question. (Cô ấy đã ngắt quãng cuộc họp để hỏi một câu hỏi.) check Upset – Làm đảo lộn Phân biệt: Upset mô tả hành động làm cho một tình huống trở nên hỗn loạn hoặc không như mong đợi. Ví dụ: The sudden changes upset the plans for the event. (Những thay đổi đột ngột đã làm đảo lộn kế hoạch cho sự kiện.)