VIETNAMESE
làm tăng cảm hứng
truyền cảm hứng
ENGLISH
inspire
/ɪnˈspaɪə/
motivate, encourage
“Làm tăng cảm hứng” là khiến ai đó cảm thấy sáng tạo hoặc động lực hơn.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu của cô ấy làm tăng cảm hứng cho toàn bộ khán giả.
Her speech inspired the entire audience.
2.
Cuốn sách đã làm tăng cảm hứng cho anh ấy viết thơ.
The book inspired him to write poetry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inspire nhé!
Motivate – Thúc đẩy
Phân biệt:
Motivate mô tả hành động khuyến khích hoặc tạo động lực cho ai đó để họ hành động hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
The coach motivated the team to work harder.
(Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn.)
Encourage – Khuyến khích
Phân biệt:
Encourage mô tả hành động cổ vũ ai đó tiếp tục hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
Her teacher encouraged her to pursue her dreams.
(Giáo viên của cô ấy đã khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ.)
Stimulate – Kích thích
Phân biệt:
Stimulate mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy hào hứng hoặc phấn khởi để thực hiện hành động.
Ví dụ:
The new project stimulated the team to work harder.
(Dự án mới đã kích thích đội ngũ làm việc chăm chỉ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết