VIETNAMESE

thế giới bên kia

thế giới hậu kiếp

word

ENGLISH

Afterlife

  
NOUN

/ˈɑːftəlaɪf/

Next world

“Thế giới bên kia” là khái niệm về cuộc sống sau khi chết.

Ví dụ

1.

Các nền văn hóa khác nhau có những niềm tin riêng về thế giới bên kia.

Different cultures have unique beliefs about the afterlife.

2.

Người ta cầu nguyện cho sự bình yên ở thế giới bên kia.

People pray for peace in the afterlife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Afterlife nhé! check Hereafter – Thế giới bên kia Phân biệt: Hereafter chỉ sự tồn tại sau cái chết, theo các niềm tin tôn giáo hoặc triết học về cuộc sống sau khi qua đời. Ví dụ: Many ancient myths describe the journey into the hereafter as a transformative experience. (Nhiều truyền thuyết cổ xưa mô tả hành trình vào thế giới bên kia như một trải nghiệm biến đổi.) check Eternal Life – Sự sống vĩnh cửu Phân biệt: Eternal Life nhấn mạnh khía cạnh bất diệt của sự tồn tại, thường gắn liền với niềm tin tôn giáo về cuộc sống sau khi chết. Ví dụ: The promise of eternal life comforts many believers in times of loss. (Lời hứa về sự sống vĩnh cửu đã an ủi nhiều người tin vào lúc mất mát.) check Otherworld – Thế giới khác Phân biệt: Otherworld chỉ một không gian tồn tại song song, thường được dùng trong truyền thuyết và văn học để miêu tả nơi linh hồn chuyển sinh sau cái chết. Ví dụ: Legends tell of an otherworld where heroes are reborn after death. (Những truyền thuyết kể về một thế giới khác, nơi những anh hùng được tái sinh sau cái chết.)