VIETNAMESE

làm trắng đi

làm nhạt màu

word

ENGLISH

bleach

  
VERB

/bliːtʃ/

whiten, lighten

“Làm trắng đi” là làm mất màu hoặc biến thành màu trắng.

Ví dụ

1.

Họ làm trắng đi mảnh vải bị bẩn.

They bleached the stained cloth.

2.

Mặt trời làm trắng đi rèm cửa.

The sun bleached the curtains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bleach nhé! check Whiten – Làm trắng Phân biệt: Whiten mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên trắng sáng hơn, thường là bằng cách sử dụng hóa chất. Ví dụ: The shirt was whitened by the detergent. (Chiếc áo đã được làm trắng bằng bột giặt.) check Discolor – Làm mất màu Phân biệt: Discolor mô tả hành động làm cho màu sắc của cái gì đó bị thay đổi hoặc phai đi. Ví dụ: The fabric discolored after repeated washing. (Vải đã mất màu sau nhiều lần giặt.) check Lighten – Làm sáng lên Phân biệt: Lighten mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc nhẹ hơn. Ví dụ: The sun lightened the color of the paint over time. (Ánh sáng mặt trời đã làm sáng màu sơn theo thời gian.)