VIETNAMESE

vị trí công việc

chức danh

word

ENGLISH

job position

  
NOUN

/dʒɒb pəˈzɪʃ.ən/

role

“Vị trí công việc” là vai trò hoặc chức danh trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Vị trí công việc yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt.

The job position requires excellent communication skills.

2.

Cô ấy đã ứng tuyển vào vị trí công việc cấp cao trong công ty.

She applied for a senior job position in the company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Position nhé! check Role – Vai trò Phân biệt: Role mô tả chức danh hoặc nhiệm vụ mà một người đảm nhận trong công việc. Ví dụ: He was promoted to a senior role in the company. (Anh ấy được thăng chức lên vai trò cấp cao trong công ty.) check Occupation – Nghề nghiệp Phân biệt: Occupation mô tả công việc hoặc nghề mà một người làm để kiếm sống. Ví dụ: Her occupation as a teacher is very rewarding. (Nghề nghiệp của cô ấy là giáo viên rất đáng tự hào.) check Job Title – Chức danh công việc Phân biệt: Job Title chỉ tên hoặc danh hiệu của một vị trí công việc trong tổ chức. Ví dụ: His job title is Marketing Manager. (Chức danh công việc của anh ấy là Giám đốc Marketing.)