VIETNAMESE

kém cỏi

không có khả năng

word

ENGLISH

incompetent

  
ADJ

/ɪnˈkɒmpɪtənt/

unskilled

Kém cỏi là không giỏi, thiếu khả năng, thiếu năng lực.

Ví dụ

1.

Quản lý đã kém cỏi trong việc xử lý khủng hoảng.

The manager was incompetent in handling the crisis.

2.

Nhân viên này bị đánh giá là kém cỏi.

The employee was deemed incompetent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incompetent nhé! check Unqualified – Không đủ năng lực Phân biệt: Unqualified mô tả người thiếu các kỹ năng hoặc phẩm chất cần thiết cho công việc. Ví dụ: The candidate was unqualified for the position. (Ứng viên không đủ năng lực cho vị trí này.) check Inept – Thiếu khả năng Phân biệt: Inept mô tả người thiếu khả năng hoặc kỹ năng cần thiết để làm việc gì đó. Ví dụ: He was inept at handling customer complaints. (Anh ấy thiếu khả năng xử lý các khiếu nại của khách hàng.) check Incapable – Không có khả năng Phân biệt: Incapable mô tả người không thể làm điều gì đó, thiếu khả năng. Ví dụ: She was incapable of completing the task on time. (Cô ấy không có khả năng hoàn thành công việc đúng hạn.)