VIETNAMESE

ven hồ

cạnh hồ

word

ENGLISH

lakeside

  
ADJ

/ˈleɪk.saɪd/

waterside

“Ven hồ” là khu vực gần bờ hồ.

Ví dụ

1.

Căn nhà ven hồ mang đến khung cảnh tuyệt đẹp.

The lakeside cabin offers breathtaking views.

2.

Họ tận hưởng một buổi dã ngoại tại công viên ven hồ.

They enjoyed a picnic at the lakeside park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lakeside nhé! check Lakefront – Bờ hồ Phân biệt: Lakefront mô tả khu vực nằm dọc theo bờ hồ, nơi có thể thư giãn và tận hưởng cảnh quan nước. Ví dụ: The lakefront property had a private dock for boats. (Tài sản bờ hồ có một bến tàu riêng cho thuyền.) check Waterfront – Bờ sông, bờ biển Phân biệt: Waterfront mô tả khu vực ven nước, có thể là bờ hồ hoặc bờ biển. Ví dụ: They built their house on a waterfront property with a beautiful view. (Họ xây nhà của mình trên một khu đất ven nước với tầm nhìn đẹp.) check Waterside – Ven nước Phân biệt: Waterside mô tả khu vực nằm gần hoặc bên cạnh một nguồn nước như hồ, sông hoặc ao. Ví dụ: The waterside garden was a peaceful retreat for visitors. (Khu vườn ven nước là nơi yên tĩnh để du khách nghỉ ngơi.)