VIETNAMESE

khối lập phương

-

word

ENGLISH

cube

  
NOUN

/kjuːb/

block, square

“Khối lập phương” là một hình học không gian có sáu mặt vuông bằng nhau.

Ví dụ

1.

Con xúc xắc có hình dạng giống khối lập phương.

The dice is shaped like a cube.

2.

Anh ấy cắt phô mai thành những khối lập phương nhỏ.

He cut the cheese into small cubes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cube nhé! check Block – Khối Phân biệt: Block mô tả một vật thể hình dạng vuông hoặc chữ nhật, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc tạo hình. Ví dụ: The builder placed the block of concrete on the foundation. (Người thợ xây đặt khối bê tông lên nền móng.) check Square – Hình vuông Phân biệt: Square mô tả một hình học có bốn cạnh đều và các góc vuông. Ví dụ: He used a square piece of wood for the project. (Anh ấy sử dụng một miếng gỗ hình vuông cho dự án.) check Prism – Lăng trụ Phân biệt: Prism mô tả hình học có các mặt là các hình chữ nhật và hai đáy song song. Ví dụ: The prism was made of clear glass. (Lăng trụ được làm bằng thủy tinh trong suốt.)