VIETNAMESE

ngoài sân

trong sân

word

ENGLISH

in the yard

  
ADV

/ɪn ðə jɑːd/

backyard

“Ngoài sân” là khu vực bên ngoài, thường là khoảng trống trước hoặc sau nhà.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đang chơi ngoài sân.

The kids are playing in the yard.

2.

Họ đã lắp đặt lò nướng ngoài sân.

They set up a barbecue grill in the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In the yard nhé! Backyard – Sân sau Phân biệt: Backyard chỉ không gian bên sau của một ngôi nhà, nơi thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí gia đình và làm vườn. Ví dụ: They hosted a family barbecue in their spacious backyard over the weekend. (Họ đã tổ chức tiệc nướng gia đình trong sân sau rộng rãi vào cuối tuần.) Garden – Vườn Phân biệt: Garden mô tả không gian ngoài trời được trồng cây xanh và hoa, thường là nơi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Ví dụ: The children played happily in the garden during the sunny afternoon. (Những đứa trẻ đã chơi đùa vui vẻ trong khu vườn vào buổi chiều nắng.) Outdoor Space – Không gian ngoài trời Phân biệt: Outdoor Space ám chỉ khu vực mở, không bị giới hạn bởi các bức tường, dành cho các hoạt động ngoài trời. Ví dụ: The event was held in a beautifully designed outdoor space complete with seating and greenery. (Sự kiện được tổ chức trong một không gian ngoài trời được thiết kế đẹp mắt với chỗ ngồi và cây xanh.)