VIETNAMESE

không chuyên

không chuyên sâu

word

ENGLISH

non-specialist

  
ADJ

/ˌnɒnˈspɛʃəlɪst/

generalist

Không chuyên là không chuyên sâu hoặc không tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một nhân viên không chuyên.

He is a non-specialist worker.

2.

Các vai trò không chuyên rất đa dạng.

Non-specialist roles are diverse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Non-specialist nhé! check General – Chung chung Phân biệt: General chỉ kiến thức hoặc thông tin không chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The general public is not always aware of specialized topics. (Công chúng chung không phải lúc nào cũng nhận thức được các chủ đề chuyên sâu.) check Layperson – Người không chuyên Phân biệt: Layperson mô tả người không có chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: He is a layperson when it comes to legal matters. (Anh ấy là người không chuyên khi nói đến các vấn đề pháp lý.) check Non-expert – Không phải chuyên gia Phân biệt: Non-expert mô tả người không có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực. Ví dụ: The presentation was designed for non-experts to understand. (Buổi thuyết trình được thiết kế để người không phải chuyên gia có thể hiểu.)