VIETNAMESE
không ràng buộc
tự do
ENGLISH
unconstrained
/ˌʌnkənˈstreɪnd/
unrestricted, free
“Không ràng buộc” là trạng thái không bị ép buộc hoặc không có nghĩa vụ thực hiện điều gì.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy không ràng buộc bởi các quy tắc.
His actions were unconstrained by rules.
2.
Quá trình này vẫn không ràng buộc.
The process remains unconstrained.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unconstrained nhé!
Unrestricted – Không bị hạn chế
Phân biệt:
Unrestricted mô tả trạng thái không có giới hạn hoặc ràng buộc, tự do làm điều gì đó.
Ví dụ:
He felt unrestricted by the rules and acted freely.
(Anh ấy cảm thấy không bị hạn chế bởi các quy tắc và hành động một cách tự do.)
Free – Tự do
Phân biệt:
Free mô tả trạng thái không bị ràng buộc, có quyền tự do lựa chọn hoặc hành động.
Ví dụ:
The children played free in the open field.
(Những đứa trẻ chơi tự do trên cánh đồng rộng.)
Unrestrained – Không bị kiềm chế
Phân biệt:
Unrestrained chỉ hành động hoặc cảm xúc không bị kiểm soát hoặc không có giới hạn.
Ví dụ:
She showed unrestrained enthusiasm during the presentation.
(Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình không kiềm chế trong buổi thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết