VIETNAMESE

thiếu đồng bộ

không đồng nhất

word

ENGLISH

Lack of Synchrony

  
NOUN

/læk əv ˈsɪŋkrəni/

incoherence

Thiếu đồng bộ là tình trạng không đồng đều hoặc không nhất quán trong hệ thống hoặc quy trình.

Ví dụ

1.

Đội nhóm gặp khó khăn vì thiếu đồng bộ.

The team suffered from a lack of synchrony.

2.

Thiếu đồng bộ gây ra sự chậm trễ.

Lack of synchrony caused delays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lack of Synchrony nhé! check Discoordination – Sự thiếu phối hợp Phân biệt: Discoordination mô tả sự không đồng bộ hoặc sự thiếu phối hợp trong một hành động hay sự việc nào đó. Ví dụ: The discoordination between the two teams was obvious. (Sự thiếu phối hợp giữa hai đội là rõ ràng.) check Asynchrony – Sự không đồng bộ Phân biệt: Asynchrony mô tả tình trạng không đồng đều về thời gian, nhịp độ hay sự kết hợp. Ví dụ: The asynchrony of their movements made the performance awkward. (Sự không đồng bộ trong các động tác của họ khiến buổi biểu diễn trở nên ngượng ngùng.) check Disharmony – Sự bất hòa Phân biệt: Disharmony mô tả tình trạng thiếu sự đồng nhất, không hòa hợp, có sự mâu thuẫn hoặc xung đột. Ví dụ: The disharmony in their work led to confusion. (Sự bất hòa trong công việc của họ đã dẫn đến sự nhầm lẫn.)